EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retenue
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retenue
retenue
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tự kiềm chế
← Xem thêm từ retentiveness
Xem thêm từ rethink →
Từ vựng liên quan
en
nu
r
re
ret
rete
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…