retentively
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
có khả năng nhớ các sự kiện; dai, lâu (trí nhớ)
có khả năng giữ, có khả năng ngăn; giữ lại, cầm lại
* phó từ
có khả năng nhớ các sự kiện; dai, lâu (trí nhớ)
có khả năng giữ, có khả năng ngăn; giữ lại, cầm lại