EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retarders
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retarders
retarder
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế
thiết bị hãm; guốc hãm
car retarder
→guốc hãm toa xe
← Xem thêm từ retarder-equipped
Xem thêm từ retarding →
Từ vựng liên quan
er
eta
r
re
ret
retard
retarder
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…