ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resuscitator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resuscitator


resuscitator

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người/ vật làm sống lại/tỉnh lại
  máy giúp người bị nghẹt thở thở lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…