ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resuscitating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resuscitating


resuscitate /ri'sʌsiteit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  làm sống lại, làm tỉnh lại; sống lại
to resuscitate a drowned man → làm sống lại một người chết đuối
  làm cho rõ nét lại, làm cho được chuộng lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…