resurvey
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại
* danh từ
sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại
* ngoại động từ
nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại
* danh từ
sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại