ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resurvey

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resurvey


resurvey

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại
* danh từ
  sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…