EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resurgences
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resurgences
resurgence /ri'sə:dʤəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lại nổi lên; sự lại mọc lên
sự sống lại
← Xem thêm từ resurgence
Xem thêm từ resurgent →
Từ vựng liên quan
ce
en
gen
r
re
res
resurge
resurgence
surge
urge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…