ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resultants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resultants


resultant /ri'zʌltənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  kết quả
  (vật lý), (toán học) tổng hợp
resultant force → lực tổng hợp, hợp lực
resultant law → luật phân phối tổng hợp
  (vật lý), (toán học) lực tổng hợp, hợp lực

@resultant
  (đại số) kết thức; (giải tích) tích chập, (vật lí) hợp lực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…