EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
restrictively
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
restrictively
restrictively
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
hạn chế, giới hạn
<ngôn> hạn định (một mệnh đề, cụm từ quan hệ )
← Xem thêm từ Restrictive Trade Practices Act Đạo luật năm 1968 về những Thông lệ thương mại hạn chế.
Xem thêm từ restrictiveness →
Từ vựng liên quan
el
est
ic
r
re
res
rest
restrict
restrictive
ri
ricti
st
str
strict
ti
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…