ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ restrictively

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng restrictively


restrictively

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  hạn chế, giới hạn
  <ngôn> hạn định (một mệnh đề, cụm từ quan hệ )

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…