EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
restaurateurs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
restaurateurs
restaurateur
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người quản lý, giám đốc, chủ (khách sạn, hiệu ăn)
← Xem thêm từ restaurateur
Xem thêm từ rested →
Từ vựng liên quan
at
ate
aura
est
r
ra
rat
rate
re
res
rest
restaurateur
st
sta
ta
tau
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…