EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
respray
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
respray
respray
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
phun lại, sơn lại
* danh từ
sự phun lại, sự sơn lại (xe cộ)
← Xem thêm từ responsum
Xem thêm từ rest →
Từ vựng liên quan
ay
esp
pr
pray
r
ra
ray
re
res
sp
spray
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…