ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ respire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng respire


respire /ris'paiə/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  thở, hô hấp
  lấy lại hơi
  (nghĩa bóng) lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm; lại hy vọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…