ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ respecful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng respecful


respecful /ris'pektful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tỏ vẻ tôn trọng, tỏ vẻ tôn kính
respecful hevaviour → thái độ tôn kính
to keep someone at a respecful distance → để cho ai phải kính nể mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…