EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resized
resize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
đưa trở lại kích thước yêu cầu
← Xem thêm từ resize
Xem thêm từ resizes →
Từ vựng liên quan
r
re
res
resize
si
size
sized
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…