EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resile
resile /ri'zail/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
bật nảy; co giân, có tính đàn hồi
← Xem thêm từ resigns
Xem thêm từ resilience →
Từ vựng liên quan
r
re
res
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…