EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
residuate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
residuate
residuate
Phát âm
Ý nghĩa
định phần dư, thặng dư
← Xem thêm từ residuary
Xem thêm từ residuation →
Từ vựng liên quan
at
ate
id
r
re
res
residua
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…