ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ residual

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng residual


residual /ri'zidjuəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  còn dư, còn lại
  (toán học); (vật lý) thặng dư, (còn) dư
residual oscillation → dao động dư

danh từ


  phần còn lại, phần còn dư
  (toán học) số dư
  số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm)

@residual
  dư, thặng dư, thừa dư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…