ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resentful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resentful


resentful /ri'zentful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phẫn uất, oán giận
  phật ý, bực bội

Các câu ví dụ:

1.   "I am not resentful or angry, I just want to find my mother.


Xem tất cả câu ví dụ về resentful /ri'zentful/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…