EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resales
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resales
resale /'ri:'seil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bán lại
← Xem thêm từ Resale Prices Act Đạo luật năm 1964 về Giá bán lẻ.
Xem thêm từ resaw →
Từ vựng liên quan
ale
ales
esa
r
re
res
resale
sa
sal
sale
sales
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…