ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reradiates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reradiates


reradiate

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  phát xạ lại, bức xạ lại; tái bức xạ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…