ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ requites

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng requites


requite /ri'kwait/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn
to requite someone's love → đáp lại tình yêu của người nào
  trả thù, báo thù, báo oán
  thưởng
to requite evil with good
  lấy ân báo oán
to require like for like
  ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…