EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
requital
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
requital
requital /ri'kwaitl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đền bù, sự đền đáp; sự trả ơn, sự báo ơn
sự trả thù, sự báo thù, sự báo oán
sự thưởng
← Xem thêm từ requisitions
Xem thêm từ requitals →
Từ vựng liên quan
it
ita
qu
quit
r
re
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…