ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ requisites

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng requisites


requisite /'rekwizit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cần thiết
things requisite for travel → đồ dùng cần thiết để đi đường

danh từ


  điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết
  vật cần thiết, đồ dùng cần thiết
office requisites → đồ dùng văn phòng

@requisite
  cần thiết, yêu cầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…