EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
renegotiable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
renegotiable
renegotiable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể thương lượng lại
← Xem thêm từ reneging
Xem thêm từ renegotiate →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ego
en
go
got
negotiable
ot
r
re
ren
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…