EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
renaming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
renaming
rename /'ri:'neim/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đổi tên, thay tên (người, đường phố...)
← Xem thêm từ renames
Xem thêm từ renascence →
Từ vựng liên quan
AM
am
en
in
mi
min
ming
naming
r
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…