EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remunerated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remunerated
remunerate /ri'mju:nəreit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thưởng, trả công, đền đáp
to remunerate someone's for his trouble
→ thưởng công khó nhọc cho ai
trả tiền thù lao
← Xem thêm từ remunerate
Xem thêm từ remunerates →
Từ vựng liên quan
at
ate
em
emu
er
era
mu
r
ra
rat
rate
rated
re
remunerate
ted
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…