EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
removable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
removable
removable /ri'mu:vəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi được
có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức)
@removable
bỏ được
← Xem thêm từ removability
Xem thêm từ removal →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
em
mo
movable
ova
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…