ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ removable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng removable


removable /ri'mu:vəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi được
  có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức)

@removable
  bỏ được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…