EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remotor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remotor
remotor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(giải phẫu) cơ co
← Xem thêm từ remotest
Xem thêm từ remould →
Từ vựng liên quan
em
mo
mot
motor
or
ot
r
re
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…