EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remonstrative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remonstrative
remonstrative /ri'mɔnstrətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để quở trách, để khiển trách; để khuyên can, để can gián
a remonstrative letter
→ thư khiển trách
để phản đối
← Xem thêm từ remonstrations
Xem thêm từ remonstrator →
Từ vựng liên quan
at
em
mo
mon
on
r
ra
rat
re
st
str
strati
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…