ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remonstrating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remonstrating


remonstrating /ri'mɔnstreitiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián
  phản đối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…