ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remold

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remold


remold

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lốp xe đắp lại
* ngoại động từ
  đắp lại (lốp xe)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…