EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reminding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reminding
remind /ri'maind/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhắc nhở, làm nhớ lại (cái gì)
← Xem thêm từ remindful
Xem thêm từ reminds →
Từ vựng liên quan
din
ding
em
in
mi
min
mind
minding
r
re
remind
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…