EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remedial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remedial
remedial /ri'mi:djəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sự chữa bệnh, (thuộc) sự điều trị; để chữa bệnh, để điều trị
(thuộc) sự sửa chữa; để sửa chữa
remedial measure
→ những biện pháp sửa chữa
← Xem thêm từ remediable
Xem thêm từ remedied →
Từ vựng liên quan
dial
edi
em
me
med
media
medial
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…