ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remedial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remedial


remedial /ri'mi:djəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự chữa bệnh, (thuộc) sự điều trị; để chữa bệnh, để điều trị
  (thuộc) sự sửa chữa; để sửa chữa
remedial measure → những biện pháp sửa chữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…