EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remarried
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remarried
remarry /'ri:'mæri/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
cưới lại, kết hôn lại
← Xem thêm từ remarriages
Xem thêm từ remarries →
Từ vựng liên quan
em
EMA
ma
mar
married
r
re
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…