ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ relinquishment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng relinquishment


relinquishment /ri'liɳkwiʃmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bỏ, sự từ bỏ (thói quen, hy vọng...)
  sự buông ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…