ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ religiously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng religiously


religiously

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  một cách sùng đạo
  một cách cẩn thận, một cách có ý thức, một cách đều đặn

Các câu ví dụ:

1. His reputation was enhanced as preacher to the presidents, while the politicians boosted their standing with religiously inclined voters.


Xem tất cả câu ví dụ về religiously

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…