religiously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
một cách sùng đạo
một cách cẩn thận, một cách có ý thức, một cách đều đặn
Các câu ví dụ:
1. His reputation was enhanced as preacher to the presidents, while the politicians boosted their standing with religiously inclined voters.
Xem tất cả câu ví dụ về religiously