EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
religiose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
religiose
religiose
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cuồng tín, mộ đạo
← Xem thêm từ religions
Xem thêm từ religiosity →
Từ vựng liên quan
el
gi
li
os
r
re
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…