ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ religionism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng religionism


religionism /ri'lidʤənizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quá mê đạo, sự cuồng tín

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…