ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ relief-works

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng relief-works


relief-works /ri'li:f'wə:ks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  công việc (xây dựng... ở các nước tư bản) cốt để cho những người thất nghiệp có việc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…