EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
relief-works
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
relief-works
relief-works /ri'li:f'wə:ks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
công việc (xây dựng... ở các nước tư bản) cốt để cho những người thất nghiệp có việc
← Xem thêm từ relief troops
Xem thêm từ reliefs →
Từ vựng liên quan
el
li
lie
lief
or
r
re
relief
wo
work
works
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…