Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng relegations
relegation /,reli'geiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự loại bỏ, sự bỏ xó, sự bỏ riêng ra sự giao (việc gì cho ai quyết định hoặc thi hành) sự chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm sự đổi đi xa; sự đày ải sự hạ tầng (công tác)