ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ relaxed throat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng relaxed throat


relaxed throat /ri'lækst'θrout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) bệnh viên thanh quản mạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…