EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reheard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reheard
reheard /'ri:'hiə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
reheard /'ri:'hə:d/
nghe trình bày lại (vụ án...)
← Xem thêm từ rehear
Xem thêm từ rehearing →
Từ vựng liên quan
ea
ear
eh
he
hear
heard
r
re
rehear
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…