regular /'rəgjulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đều đều, không thay đổi; thường lệ
regular pulse → mạch đập đều đều
a regular day for payment → ngày trả lương theo thường lệ
a regular customer → khách hàng thường xuyên
cân đối, đều, đều đặn
regular features → những nét cân đối đều đặn
regular polygone → (toán học) đa giác đều
trong biên chế
a regular official → nhân viên trong biên chế
a regular doctor → bác sĩ đã được công nhận chính thức
chuyên nghiệp
to have no regular profession → không có nghề chuyên nghiệp
chính quy
regular function → (toán học) hàm chính quy
regular army → quân chính quy
hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc
a regular verb → động từ quy tắc
quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc
to lead a regular life → sống quy củ
regular people → những người sống theo đúng giờ giấc
(thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa
a regular guy (fellow) → (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một anh chàng hoàn toàn (không chê vào đâu được)
(tôn giáo) ở tu viện, tu đạo
danh từ
quân chính quy
(thông tục) khách hàng quen
(thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức
@regular
đều; chính quy, thường
Các câu ví dụ:
1. The video named "Suu the Street Sweeper" is part of the San Francisco Chronicle’s series “The regulars”, and gives people a close-up look at an incredible woman who immigrated to the U.
Nghĩa của câu:Video có tên "Suu the Street Sweeper" nằm trong loạt phim "The Regulars" của tờ San Francisco Chronicle và mang đến cho mọi người cái nhìn cận cảnh về một người phụ nữ đáng kinh ngạc nhập cư đến Hoa Kỳ.
2. For the last 28 years of business, the cheap yet tasty dumplings have built their own fan base with many regulars, helping to spread chi Hoa's reputation much farther than your average street food place.
Xem tất cả câu ví dụ về regular /'rəgjulə/