EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regorge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regorge
regorge /ri'gɔ:dʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
mửa ra, nôn ra, thổ ra
nuốt lại
nội động từ
chạy ngược trở lại
← Xem thêm từ regnant
Xem thêm từ regrant →
Từ vựng liên quan
ego
go
gorge
or
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…