EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regicide
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regicide
regicide /'redʤisaid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người giết vua, kẻ dự mưu giết vua
tội giết vua
← Xem thêm từ regicidal
Xem thêm từ regicides →
Từ vựng liên quan
ci
cid
gi
ic
ici
id
ide
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…