ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ regicide

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng regicide


regicide /'redʤisaid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người giết vua, kẻ dự mưu giết vua
  tội giết vua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…