EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regattas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regattas
regatta /ri'gætə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc đua thuyền
← Xem thêm từ regatta
Xem thêm từ regd →
Từ vựng liên quan
as
at
ega
gat
GATT
gatt
r
re
regatta
ta
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…