EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regather
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regather
regather
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
tập hợp lại
← Xem thêm từ regards
Xem thêm từ regathered →
Từ vựng liên quan
at
ega
er
gat
gather
he
her
r
re
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…