ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ regardful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng regardful


regardful /ri'gɑ:dful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chú ý, hay quan tâm đến
to be regardful of the common interests → quan tâm đến quyền lợi chung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…