EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regardful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regardful
regardful /ri'gɑ:dful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chú ý, hay quan tâm đến
to be regardful of the common interests
→ quan tâm đến quyền lợi chung
← Xem thêm từ regarded
Xem thêm từ regarding →
Từ vựng liên quan
ega
gar
r
re
regard
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…