ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ refusals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng refusals


refusal /ri'fju:zəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt
the refusal of an invitation → sự từ chối lời mời
to give a flat refusal → từ chối thẳng
to take no refusal → cứ dai dẳng (đeo đẳng) nhất định không để cho bị từ chối
  quyền ưu tiên (chọn trước nhất)
to have the refusal of something → có quyền ưu tiên chọn trước nhất cái gì
to give someone the refusal of something → cho ai quyền ưu tiên được chọn trước nhất giá trị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…