EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
refusable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
refusable
refusable /ri'fju:zəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đang từ chối; có thể từ chối được
← Xem thêm từ refurnish
Xem thêm từ refusal →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
r
re
ref
sa
sable
us
usa
usable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…